🔍
Search:
ÁO KHOÁC
🌟
ÁO KHOÁC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
가장 겉에 입는 옷.
1
ÁO KHOÁC:
Áo mặc ở lớp bên ngoài cùng.
-
Danh từ
-
1
주로 봄가을에 입는, 옷깃이 넓고 허리띠를 두르며 길이가 무릎까지 내려오는 코트.
1
ÁO KHOÁC NHẸ:
Áo choàng dài xuống tới gối, cổ áo rộng và có đai bao quanh eo, chủ yếu mặc vào mùa xuân và mùa thu.
-
Danh từ
-
1
주로 봄가을에 입는, 옷깃이 넓고 허리띠를 두르며 길이가 무릎까지 내려오는 코트.
1
ÁO KHOÁC NHẸ:
Áo choàng dài xuống tới gối, cổ áo rộng và có đai cuốn quanh eo, chủ yếu mặc vào mùa xuân thu.
-
Danh từ
-
1
안에 솜을 넣어 만든 저고리.
1
ÁO KHOÁC BÔNG:
Áo khoác trong bộ quần áo truyền thống của Hàn Quốc có bỏ bông vào rồi may.
-
Danh từ
-
1
길이가 허리와 무릎의 중간 정도까지 내려오는 외투.
1
ÁO KHOÁC LỬNG:
Áo khoác có chiều dài đến eo hoặc giữa đầu gối.
-
☆☆
Danh từ
-
1
점퍼나 코트처럼 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷.
1
ÁO KHOÁC NGOÀI:
Áo mặc bên ngoài để ngăn gió lạnh như áo khoác hay áo choàng.
-
Danh từ
-
1
품이 넉넉해 웃옷 위에 덧입기 좋고 활동하기에도 편한 겉옷.
1
JUMPER, ÁO KHOÁC:
Dạng áo rộng mặc choàng bên ngoài thoải mái khi vận động.
-
☆☆
Danh từ
-
1
추위를 막기 위해 겉에 입는 옷.
1
ÁO KHOÁC, ÁO CHOÀNG:
Áo mặc bên ngoài để chống lạnh.
-
Danh từ
-
1
잠옷 위에 덧입는 길고 가벼운 겉옷.
1
ÁO KHOÁC NGOÀI ÁO NGỦ:
Áo choàng ngoài để mặc khoác lên áo ngủ.
-
Danh từ
-
1
주로 외출할 때 입는, 옷자락이 기다랗게 내려오는 한복.
1
DURUMAGI, ÁO KHOÁC HANBOK:
Loại Hanbok có vạt áo dài xuống, chủ yếu mặc khi ra ngoài.
-
Danh từ
-
1
웃옷이나 윗도리의 앞자락.
1
VẠT TRƯỚC CỦA ÁO KHOÁC NGOÀI:
Vạt trước của áo khoác ngoài Hanbok hoặc áo khoác.
-
Danh từ
-
1
사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것.
1
QUẦN ÁO KHOÁC, QUẦN ÁO MẶC NGOÀI:
Quần áo mặc để che chắn cơ thể con người, chống lạnh hay bẩn và tạo dáng.
-
☆☆
Danh từ
-
1
앞이 갈라져 있고 소매가 달린 짧은 윗옷.
1
ÁO KHOÁC:
Áo ngắn có tay và chia vạt ở phía trước.
-
2
음반의 겉을 싸고 있는 물건.
2
BÌA BĂNG ĐĨA, VỎ BĂNG ĐĨA:
Vật bao bọc bên ngoài của băng đĩa.
-
Danh từ
-
1
졸업식, 종교 의식 등의 예식이나 행사에서 입는 긴 망토 모양의 겉옷.
1
ÁO THỤNG, ÁO CHOÀNG, ÁO TÔGA:
Áo khoác ngoài có dạng áo măng-tô dài, mặc trong các nghi lễ hoặc sự kiện như lễ tốt nghiệp, nghi thức tôn giáo...
-
2
병원, 실험실 등에서 위생을 위해 입는 옷.
2
ÁO BLOUSE:
Áo mặc vì vệ sinh trong bệnh viện, phòng thí nghiệm…
-
3
실내에서 입는 헐렁하고 긴 겉옷.
3
ÁO KHOÁC:
Áo khoác ngoài, dài và rộng rãi, được mặc ở trong nhà.
-
Danh từ
-
1
색동으로 소매 부분을 대서 만든 어린아이의 저고리.
1
SAEKDONGJEOGORI; ÁO KHOÁC NGOÀI KẺ SỌC NHIỀU SẮC:
Áo khoác ngoài của trẻ em làm phần ống tay bằng vải kẻ sọc nhiều sắc.
🌟
ÁO KHOÁC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
한복의 저고리나 두루마기에서 벌어진 옷을 합쳐 단정하게 잠글 수 있도록 하는 옷의 부분.
1.
VIỀN CỔ ÁO, CỔ ÁO:
Bộ phận của áo khoác hoặc áo mặc cùng với váy trong trang phục truyền thống Hanbok để có thể đóng phần áo bị tách rời ra vào sao cho gọn gàng.
-
2.
목의 둘레에 길게 덧붙여 주로 밖으로 접어 입는 윗옷의 부분.
2.
CỔ ÁO:
Bộ phận của áo chủ yếu bẻ gập ra bên ngoài, làm phần trên của áo cuốn xung quanh cổ.
-
3.
이불이나 베개의 겉에 덧대는 천.
3.
VIỀN CHĂN, VIỀN GỐI:
Vải phủ thêm bên ngoài mép gối hoặc chăn.
-
Danh từ
-
1.
사물의 갈라진 부분.
1.
KẼ HỞ, VẾT NỨT, PHẦN ĐỨT ĐOẠN:
Phần bị tách ra của sự vật.
-
2.
두루마기나 여자들이 입는 한복의 아랫도리 속옷의 옆을 터 놓은 구멍.
2.
ĐƯỜNG XẺ:
Lỗ hở ở một bên của đồ lót bên trong trang phục Hanbok nữ hay áo khoác du-ru-ma-gi.
-
3.
씨앗이나 줄기에 싹이 트는 곳.
3.
MẦM:
Nơi nảy mầm ở hạt hay thân.
-
4.
활의 한가운데 손으로 쥐는 부분과 금속 부분이 닿는, 안으로 조금 들어간 부분.
4.
CÁN CUNG:
Phần hơi lõm vào, phần kim loại chạm với chỗ tay cầm ở giữa cái cung.
-
Danh từ
-
1.
깃과 고름이 없고 단추가 달려 있는, 한복 저고리 위에 입는 웃옷.
1.
MAGOA; ÁO MAGOJA:
Áo mặc ngoài áo khoác jeogori của Hanbok, không có cổ và dây buộc mà có gắn nút.
-
Danh từ
-
1.
한복 저고리 옷소매의 끝에 다른 천을 댄 부분.
1.
GẤU TAY ÁO, CỔ TAY ÁO:
Phần đính miếng vải khác ở cuối ống tay áo khoác ngắn bên ngoài của áo Hanbok.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
금속이나 플라스틱 등의 조각을 서로 이가 맞물리도록 긴 헝겊에 나란히 박은 다음 바지, 점퍼, 가방 등에 달아서 고리를 밀고 당겨 여닫을 수 있게 만든 것.
1.
PHÉC-MƠ-TUYA, DÂY KÉO:
Vật bằng kim loại hoặc nhựa được gắn song song vào hai mảnh vải dài sao cho các răng khớp với nhau, sau đó được may vào quần, áo khoác hay túi xách sao cho có thể đóng mở quần, áo khoác hay túi xách bằng cách kéo móc gắn trên vật đó.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
점퍼나 코트처럼 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷.
1.
ÁO KHOÁC NGOÀI:
Áo mặc bên ngoài để ngăn gió lạnh như áo khoác hay áo choàng.
-
Danh từ
-
1.
족제비와 비슷하게 생겼으며 털가죽을 고급 외투용으로 쓰는 갈색 동물.
1.
CHỒN VIZON:
Động vật lông màu xám thuộc họ chồn, bộ da lông dùng làm áo khoác cao cấp.
-
Danh từ
-
1.
웃옷이나 윗도리의 앞자락.
1.
VẠT TRƯỚC CỦA ÁO KHOÁC NGOÀI:
Vạt trước của áo khoác ngoài Hanbok hoặc áo khoác.